真秀等間
まほらま「CHÂN TÚ ĐẲNG GIAN」
☆ Danh từ
Great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place

真秀等間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真秀等間
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真秀呂場 まほろば
nơi tuyệt vời, nơi đáng sống
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
真人間 まにんげん
người sống trung thực, người sống tốt, người sống chân thật
写真等級 しゃしんとうきゅう
photographic magnitude
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
真っ昼間 まっぴるま
ban ngày; ngày đẹp trời