Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栄え有る はえある さかえある
tráng lệ; vinh quang
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有る ある
có; tồn tại
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
有り得る ありえる、ありうる
(sự việc) có khả năng xảy ra
有りうる ありうる ありえる
có thể xảy ra
有りける ありける
đã từng nói
有る限り あるかぎり
mọi thứ (ở đó)