栄え有る
はえある さかえある「VINH HỮU」
☆ Noun or verb acting prenominally
Tráng lệ; vinh quang

栄え有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄え有る
栄える さかえる
chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
栄え はえ さかえ
sự phồn vinh
有りえる ありえる
(sự việc) có khả năng xảy ra
見栄え みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
国の栄え くにのさかえ くにのはえ
sự thịnh vượng (của) một nước
出来栄え できばえ
tài nghệ; sự thực hiện
代り栄え かわりばえ
Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.