有り丈
ありたけ ありだけ「HỮU TRƯỢNG」
☆ Danh từ, trạng từ
Tất cả những gì đang có

有り丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り丈
有りっ丈 ありったけ
mọi thứ mà một có; tất cả là cái đó ở đó; toàn bộ
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
丈長 たけなが たけちょう
chiều cao