着丈
きたけ「TRỨ TRƯỢNG」
☆ Danh từ
Chiều dài áo (đầm...)

着丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着丈
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
丈長 たけなが たけちょう
chiều cao
裄丈 ゆきたけ
Chiều dài từ cổ đến cổ tay