有り付く
ありつく「HỮU PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1
Ổn định, sống, định cư
Sống chung, kết hôn
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
- có được những gì đang tìm kiếm.

Bảng chia động từ của 有り付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有り付くぐ/ありつくぐ |
Quá khứ (た) | 有り付くいだ |
Phủ định (未然) | 有り付くがない |
Lịch sự (丁寧) | 有り付くぎます |
te (て) | 有り付くいで |
Khả năng (可能) | 有り付くげる |
Thụ động (受身) | 有り付くがれる |
Sai khiến (使役) | 有り付くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有り付くぐ |
Điều kiện (条件) | 有り付くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 有り付くげ |
Ý chí (意向) | 有り付くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 有り付くぐな |
有り付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り付く
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).