Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有り余っている
ありあまっている
dư thừa
有り余る
ありあまる
thừa thãi
有余 ゆうよ
nhiều hơn
有りうる ありうる ありえる
có thể xảy ra
有り得る ありえる、ありうる
(sự việc) có khả năng xảy ra
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
有りける ありける
đã từng nói
有りえる ありえる
余り あまり あんまり
không mấy; ít; thừa
限り有る かぎりある
có hạn; có chừng; hạn chế