有り高
ありだか「HỮU CAO」
☆ Danh từ
Số lượng trên (về) bàn tay

有り高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有り布 ありぬの
những tàn dư
有り体 ありてい
sự thật không tô vẽ