有り明け
ありあけ「HỮU MINH」
Hửng sáng hoặc lúc rạng đông (với mặt trăng vẫn còn rõ ràng); tất cả đêm

有り明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り明け
有明 ありあけ
bình minh (đặc biệt là từ ngày 16 âm lịch trở đi)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
有りける ありける
đã từng nói
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
有明行灯 ありあけあんどん
portable paper lantern for walking at night
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
有りったけ ありったけ
mọi thứ mà một có; tất cả là cái đó ở đó; toàn bộ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.