有明
ありあけ「HỮU MINH」
☆ Danh từ
Dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)

有明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有明
有明行灯 ありあけあんどん
portable paper lantern for walking at night
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
有り明け ありあけ
hửng sáng hoặc lúc rạng đông (với mặt trăng vẫn còn rõ ràng); tất cả đêm
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.