有り触れた
ありふれた
☆ Noun or verb acting prenominally
Bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất
ありふれた
話
Câu chuyện cũ rích
ありふれた
出来事
Sự việc bình thường .

Từ đồng nghĩa của 有り触れた
adjective
有り触れた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 有り触れた
有り触れた
ありふれた
bình thường
有り触れる
ありふれる
Phổ biến
Các từ liên quan tới 有り触れた
触り さわり
chạm nhau; cảm xúc; ấn tượng ((của) một người); đa số các lối đi đầy ấn tượng; đục lỗ hàng
触れる ふれる
chạm; tiếp xúc
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
触れ ふれ
sự thông báo chính thức; sự thông báo rộng rãi
触る さわる
chạm vào
足触り あしざわり
cảm giác của chân (chạm vào một cái gì đó)
歯触り はざわり
kết cấu (ví dụ: độ dai, độ cứng, độ giòn, v.v.) của thực phẩm