Kết quả tra cứu 触れる
Các từ liên quan tới 触れる
触れる
ふれる
「XÚC」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Chạm; tiếp xúc
空気
に〜と
酸化
する
Cứ tiếp xúc với không khí là bị ô xy hóa.
電線
が
木
の
枝
に〜
Dây điện chạm cành cây
◆ Mó
◆ Mó máy
◆ Rờ
◆ Sờ
◆ Sờ mó
◆ Vi phạm; phạm
法
に〜
Phạm luật

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 触れる
Bảng chia động từ của 触れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触れる/ふれるる |
Quá khứ (た) | 触れた |
Phủ định (未然) | 触れない |
Lịch sự (丁寧) | 触れます |
te (て) | 触れて |
Khả năng (可能) | 触れられる |
Thụ động (受身) | 触れられる |
Sai khiến (使役) | 触れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触れられる |
Điều kiện (条件) | 触れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 触れいろ |
Ý chí (意向) | 触れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 触れるな |