触る
さわる
「XÚC」
◆ Chạm vào
触
るな!
Đừng chạm vào những thứ này.
◆ Mò
◆ Mó máy
◆ Rờ
◆ Sờ mó
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Sờ; mó; chạm.
触
るな!
Đừng chạm vào những thứ này.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 触る
Bảng chia động từ của 触る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触る/さわるる |
Quá khứ (た) | 触った |
Phủ định (未然) | 触らない |
Lịch sự (丁寧) | 触ります |
te (て) | 触って |
Khả năng (可能) | 触れる |
Thụ động (受身) | 触られる |
Sai khiến (使役) | 触らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触られる |
Điều kiện (条件) | 触れば |
Mệnh lệnh (命令) | 触れ |
Ý chí (意向) | 触ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 触るな |