有る無し
あるなし「HỮU VÔ」
☆ Cụm từ
Có hay không

有る無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有る無し
む。。。 無。。。
vô.
無有 むう
có hoặc không
有無 うむ ゆうむ
tồn tại hay không tồn tại
有り無し ありなし
có hay không
有る事無い事 あることないこと
hỗn hợp giữa thực tế và hư cấu, một nửa sự thật
有るか無きか あるかなきか
như vậy coi thường như để là mọi thứ nhưng non -e xistent
有無相通じる うむあいつうじる うむしょうつうじる
bổ sung cho nhau
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.