Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無有
むう
có hoặc không
む。。。 無。。。
vô.
有無 うむ ゆうむ
tồn tại hay không tồn tại
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
無益有害 むえきゆうがい
vô ích và có hại
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
有る無し あるなし
có hay không
有益無害 ゆうえきむがい
có lợi và có hại
「VÔ HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích