有体資産
ゆうたいしさん ありていしさん「HỮU THỂ TƯ SẢN」
☆ Danh từ
Tài sản hữu hình.+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.

有体資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有体資産
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
共有資産 きょうゆうしさん
tài nguyên chia sẻ
無体資産 むたいしさん
tài sản vô hình
有体動産 ゆうたいどうさん ありていどうさん
thuộc tính hữu hình
資産 しさん
tài sản
有形固定資産 ゆうけいこていしさん
tài sản cố định hữu hình (như nhà cửa, đất đai, xe...)
資産保有会社 しさんほゆうがいしゃ しさんほゆうかいしゃ
tài sản giữ công ty (esp. những nước khối cộng đồng)
有産 ゆうさん
có của, có tài sản