資産保有会社
しさんほゆうがいしゃ しさんほゆうかいしゃ
☆ Danh từ
Tài sản giữ công ty (esp. những nước khối cộng đồng)

資産保有会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資産保有会社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
合資有限会社 ごうしゆうげんがいしゃ
hội buôn hợp danh hữu hạn.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
有体資産 ゆうたいしさん ありていしさん
Tài sản hữu hình.+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.