有価
ゆうか「HỮU GIÁ」
☆ Tính từ đuôi な
Có giá trị
この
古
い
本
は、
有価
な
情報
がたくさん
含
まれている。
Cuốn sách cũ này chứa đựng nhiều thông tin có giá trị.

有価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有価
有価物 ゆうかぶつ
đồ quý giá, vật có giá trị
有価証券 ゆうかしょうけん
chứng khoán có giá
有価証券オプション ゆーかしょーけんオプション
quyền chọn chứng khoán
店頭有価証券 てんとーゆーかしょーけん
chứng khoán không được niêm yết
投資有価証券 とうしゆうかしょうけん
chứng khoán có giá để đầu tư
代用有価証券 だいようゆうかしょうけん
chứng khoán thay thế
みなし有価証券 みなしゆうかしょうけん
deemed securities
有価証券報告書 ゆーかしょーけんほーこくしょ
báo cáo chứng khoán