Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有価 ゆうか
có giá trị
物価 ぶっか
giá cả
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
低物価 ていぶっか
giá thấp
物価高 ぶっかだか
vật giá đắt đỏ