Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有価証券偽造罪
有価証券 ゆうかしょうけん
chứng khoán có giá
有価証券オプション ゆーかしょーけんオプション
quyền chọn chứng khoán
偽証罪 ぎしょうざい
tội khai man
偽造罪 ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
店頭有価証券 てんとーゆーかしょーけん
chứng khoán không được niêm yết
投資有価証券 とうしゆうかしょうけん
chứng khoán có giá để đầu tư
代用有価証券 だいようゆうかしょうけん
chứng khoán thay thế