Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有働由美子
由有る よしある
(của) hàng dãy(của) dòng quý tộc
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
自由労働者 じゆうろうどうしゃ
người lao động tự do (không ổn định về thời gian làm việc, nơi làm việc và chủng loại công việc)
有終の美 ゆうしゅうのび
vinh quang, đăng quang 
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau