Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有吉ベース
ベース ホスピタルカセッター ベース ホスピタルカセッター ベース ホスピタルカセッター
Bệnh viện cơ sở di động
ベース ベイス
đàn ghita bass
cơ sở
ベースジャンプ ベースジャンピング ベース・ジャンプ ベース・ジャンピング
BASE jumping
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ベース64 ベースろくじゅうよん
Base64, binary data/text data encoding conversion defined by MIME
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
フレームベース フレーム・ベース
dựa theo khung ảnh