Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有吉反省会
反省会 はんせいかい
gặp để xem lại (e.g. những hoạt động đã qua (của) câu lạc bộ)
反省 はんせい
sự kiểm tra lại mình; kiểm điểm
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
反省文 はんせいぶん
văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
自己反省 じこはんせい
tự suy nghĩ lại, tự vấn bản thân