Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有坂深雪
深雪 しんせつ みゆき
tuyết rơi dày
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
最深積雪 さいしんせきせつ
deepest snow, maximum snowfall, maximum depth of snow cover
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
坂 さか
cái dốc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.