Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深雪 しんせつ みゆき
tuyết rơi dày
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
最深積雪 さいしんせきせつ
deepest snow, maximum snowfall, maximum depth of snow cover
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
雪囲い ゆきがこい
hàng rào chắn tuyết
雪催い ゆきもよい
trời âm u như sắp có tuyết rơi