Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有声 ゆうせい ゆうごえ
sự phát ra tiếng, sự phát âm
有声音 ゆうせいおん
âm hữu thanh
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
有声音化 ゆうせいおんか
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
有声子音 ゆうせいしいん ゆうごえしいん
nói lên phụ âm
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng
角の有る かどのある かくのある
câu; góc