有夏
ゆうか ゆうなつ「HỮU HẠ」
☆ Danh từ
Trung quốc đất liền

有夏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有夏
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
夏 か げ なつ
hạ
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)