Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妖気 ようき
giống như ma quỉ; siêu phàm; số phận
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
有り気 ありげ
dường như
有気音 ゆうきおん
(ngữ âm) âm bật hơi