Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有徳銭
有徳 うとく ゆうとく
tiết hạnh; giàu
有徳な人 ゆうとくなひと
hiền nhân.
有徳の素質 ゆうとくのそしつ
hiền đức.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
徳 とく
đạo đức
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền