有性
ゆうせい「HỮU TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giới tính; sinh dục

有性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有性
通有性 つうゆうせい
thuộc tính chung, tính chất chung
有性生殖 ゆうせいせいしょく
reproduction tình dục
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
有限性 ゆうげんせい
tính hữu hạn
有効性 ゆうこうせい
giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị