Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有村國知
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
知的所有物 ちてきしょゆうぶつ
Vật đã đăng ký bản quyền sở hữu trí trệ(như phim ảnh dĩa ca nhạc...)
知的所有権 ちてきしょゆうけん
quyền sở hữu trí tuệ (trong luật cấp bằng sáng chế)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)