Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
有翅昆虫 ゆうしこんちゅう
côn trùng có cánh
有翅昆虫類 ゆうしこんちゅうるい
Côn trùng có cánh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
昆布 こんぶ
tảo bẹ.
後昆 こうこん
con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau
昆虫 こんちゅう
côn trùng
昆孫 こんそん
chắt