Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有栖川流
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
川流れ かわながれ
sự bị nước sông cuốn đi; sự bị nước sông cuốn đi và chết chìm; người bị nước sông cuốn đi và chết chìm; sự hủy bỏ cuộc giao hẹn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
川の流れ かわのながれ
luồng sóng.