Các từ liên quan tới 有楽座 (明治・大正)
明治座 めいじざ
nhà hát Meiji (một nhà hát nổi tiếng nằm ở quận Chuo, Tokyo)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
楽座 らくざ
free markets and open guilds
正楽 せいがく
court music, gagaku
明楽 みんがく
âm nhạc thời Minh
正座 しょうざ せいざ
sự ngồi ngay ngắn; kiểu ngồi chính toạ
楽市楽座 らくいちらくざ
chính sách "Lạc Thị - Lạc Tọa"