Các từ liên quan tới 有楽座 (明治・大正)
明治座 めいじざ
meijiza theater
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
楽座 らくざ
free markets and open guilds
正楽 せいがく
court music, gagaku
明楽 みんがく
âm nhạc thời Minh
正座 しょうざ せいざ
sự ngồi ngay ngắn; kiểu ngồi chính toạ
正治 しょうじ
thời Shouji (1199.4.27-1201.2.13)