Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有機リン中毒 ゆーきリンちゅーどく
ngộ độc organophosphate
有機リン酸塩 ゆーきりんさんしお
organo-phosphates
有機リン化合物 ゆうきリンかごうぶつ
hợp chất phospho hữu cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
有機 ゆうき
hữu cơ.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.