有機合成化学
ゆうきごうせいかがく
☆ Danh từ
Hóa hữu cơ tổng hợp
有機合成化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有機合成化学
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
有機化学 ゆうきかがく
hóa học hữu cơ.
合成化学 ごうせいかがく
hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
化学合成 かがくごうせい
hóa hợp.
有機化合物 ゆうきかごうぶつ
hợp chất hữu cơ
有機テクネチウム化合物 ゆうきテクネチウムかごうぶつ
hợp chất techneti hữu cơ
有機金化合物 ゆうききんかごうぶつ
hóa học Organogold (là nghiên cứu về các hợp chất có chứa liên kết vàng-cacbon)
有機セレン化合物 ゆーきセレンかごーぶつ
hợp chất selen hữu cơ