有機化学
ゆうきかがく「HỮU KI HÓA HỌC」
Hóa học hữu cơ
☆ Danh từ
Hóa học hữu cơ.

Từ trái nghĩa của 有機化学
有機化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有機化学
有機化学物質 ゆーきかがくぶっしつ
hóa chất hữu cơ
有機化学的現象 ゆうきかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học hữu cơ
有機合成化学 ゆうきごうせいかがく
hóa hữu cơ tổng hợp
無機化学 むきかがく
hóa học vô cơ
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
有機化合物 ゆうきかごうぶつ
hợp chất hữu cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực