Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有機化学
ゆうきかがく
hóa học hữu cơ.
有機化学物質 ゆーきかがくぶっしつ
hóa chất hữu cơ
有機化学的現象 ゆうきかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học hữu cơ
有機合成化学 ゆうきごうせいかがく
hóa hữu cơ tổng hợp
無機化学 むきかがく
hóa học vô cơ
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
有機化合物 ゆうきかごうぶつ
hợp chất hữu cơ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
「HỮU KI HÓA HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích