有機溶剤
ゆうきようざい「HỮU KI DONG TỄ」
☆ Danh từ
Dung môi hữu cơ

有機溶剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有機溶剤
有機溶剤標識 ゆうきようざいひょうしき
biển báo chất dung môi hữu cơ.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
溶剤 ようざい
dung môi
有機塩溶媒 ゆうきえんようばい ゆうきしおようばい
dung môi organochloride
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
レジン溶剤 レジンようざい
dung môi nhựa resin