Các từ liên quan tới 有機溶剤中毒予防規則
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
有機溶剤 ゆうきようざい
dung môi hữu cơ
有機リン中毒 ゆーきリンちゅーどく
ngộ độc organophosphate
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
有機溶剤標識 ゆうきようざいひょうしき
biển báo chất dung môi hữu cơ.
有機水銀中毒 ゆうきすいぎんちゅうどく
sự trúng độc thủy ngân hữu cơ