Các từ liên quan tới 有機溶剤作業主任者
有機溶剤 ゆうきようざい
dung môi hữu cơ
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
有機溶剤標識 ゆうきようざいひょうしき
biển báo chất dung môi hữu cơ.
作業主任者職務表示板 さぎょうしゅにんものしょくむひょうじばん
bảng hiển thị nhiệm vụ của người chịu trách nhiệm công việc
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
作業機 さぎょうき
Máy làm việc