有為の材
ゆういのざい「HỮU VI TÀI」
☆ Danh từ
Người đàn ông (của) tài năng

有為の材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有為の材
有為 ゆうい うい
có khả năng; có ích; (đạo Phật) sự thay đổi do nghiệp chướng gây ra; những sự thăng trầm (của) cuộc sống
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
前途有為 ぜんとゆうい
hứa hẹn
少壮有為 しょうそうゆうい
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
有為転変 ういてんぺん
tính có thể biến đổi ((của) những quan hệ thế gian); những thay đổi thoáng qua (của đời người)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.