有煙炭
ゆうえんたん ゆうけむりすみ「HỮU YÊN THÁN」
☆ Danh từ
Than khói.

有煙炭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有煙炭
無煙炭 むえんたん
than luyện.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
炭 すみ
than; than củi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
畜煙 ちくえん
Lưu khí
濃煙 のうえん
khói thuốc dày