Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無煙 むえん
không có khói
有煙炭 ゆうえんたん ゆうけむりすみ
than khói.
無煙火薬 むえんかやく
thuốc súng không khói
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無定形炭素 むていけいたんそ
cacbon vô định hình
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
炭 すみ
than; than củi