Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有理方程式 ゆーりほーてーしき
phương trình hữu tỉ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
有理 ゆうり
rational (number or function)
有理型 ゆーりがた
hàm phân hình
双有理 そうゆうり
song hữu tỷ
有理化 ゆうりか
sự hợp lý hoá
有理数 ゆうりすう
Số hữu tỉ