Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有産階級
ゆうさんかいきゅう
giai cấp tư sản
無産階級 むさんかいきゅう
giai cấp vô sản
中産階級 ちゅうさんかいきゅう
giai cấp trung lưu
有閑階級 ゆうかんかいきゅう
giai cấp [tầng lớp] nhàn hạ
階級 かいきゅう
giai cấp
階級値 かいきゅうち
giá trị của lớp
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
「HỮU SẢN GIAI CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích