有用
ゆうよう「HỮU DỤNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hữu dụng.

Từ đồng nghĩa của 有用
adjective
Từ trái nghĩa của 有用
有用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有用
有用性 ゆうようせい
sự ích lợi; tính chất có ích, kh năng, sự thành thạo
有用微生物群 ゆうようびせいぶつぐん
effective microorganisms, EM
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập