有田焼き
ありたやき「HỮU ĐIỀN THIÊU」
Vật chế tạo arita (đồ sứ)

有田焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有田焼き
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.