Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万有在神論 ばんゆうざいしんろん
phiếm thần luận, vạn hữu thần luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
神義論 しんぎろん
theodicy
多神論 たしんろん
đa thần giáo.
精神論 せいしんろん
thuyết tâm linh
弁神論 べんしんろん
理神論 りしんろん
thần thánh
一神論 いっしんろん いちかみろん
thuyết một thần; đạo một thần