Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
理神 りしん
thần thánh
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
一神論 いっしんろん いちかみろん
thuyết một thần; đạo một thần
多神論 たしんろん
đa thần giáo.
弁神論 べんしんろん
theodicy