Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有税 ゆうぜい
mất thuế; bị đánh thuế
有名税 ゆうめいぜい
cái giá của sự nổi tiếng, giá phải trả cho sự nổi tiếng
保税品 ほぜいひん
hàng nợ thuế.
無税品 むぜいひん
hàng hóa miễn thuế
物品税 ぶっぴんぜい
cắt bỏ
免税品 めんぜいひん
hàng miễn thuế.
免税品リスト めんぜいしなりすと
danh mục hàng miễn thuế.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp